Breaking News
Loading...
Thứ Ba, 19 tháng 3, 2013

Từ vựng sơ cấp Tiếng Nhật 1

11:18 CH

Từ vựng sơ cấp Tiếng Nhật 1


Từ vựng sơ cấp bài 1 - Minnano Nihongo

第1課:きほんとこば:
1.    はじめまして:xin chào
2.    おはよう ございます:chào buổi sáng ...
Đọc thêm...
 

Từ vựng sơ cấp bài 2 - Minnano Nihongo

第2課:
1.    これ:cái này
2.    それ:cái đó
3.    あれ:cái kia

Đọc thêm...
 

Từ vựng sơ cấp bài 3 - Minnano Nihongo

第3課:
1.    ここ:ở đây
2.    そこ:ở đó
3.    あそこ:ở đằng kia
Đọc thêm...
 

Từ vựng sơ cấp bài 4- Minnano Nihongo

第4課:
1.    おく:đặt , để
2.    ねる;ngủ
3.    はたらく:làm việc
Đọc thêm...
 

Từ vựng sơ cấp bài 5 - Minnano Nihongo

第5課:
 1.    いく:đi
2.    くる:đến
3.    かえる:về
Đọc thêm...
 

Từ vựng sơ cấp bài 6 - Minnano Nihongo

第6課:
1.    たべる:ăn
2.    のむ:uống
3.    すう:hút thuốc
Đọc thêm...
 

Từ vựng sơ cấp bài 7 - Minnano Nihongo

第7課:
 1.    きる:cắt
2.    おくる:gửi
3.    あげる:tặng
Đọc thêm...
 

Từ vựng sơ cấp bài 8 - Minnano Nihongo

第8課:

1.    ハンサムな:đẹp trai
2.    きれいな:đẹp
3.    しずかな:im lặng

Đọc thêm...
 

Từ vựng sơ cấp bài 9 - Minnano Nihongo

第9課:
わかる:    hiểu ,nắm được
ある:    có
Đọc thêm...
 

Từ vựng sơ cấp bài 10- Minnano Nihongo

第10課:
ひとつ:    một cái
ふたつ:    hai cái
みっつ:    ba cái
Đọc thêm...
 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer